



Ngoại thất
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.

Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao
Tay nắm cửa mạ chrome
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Đèn phanh trên cao
Nội thất
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch
Bảng đồng hồ dạng semi-Digital cho người lái thông tin đầy đủ và trực quan.
Màn hình trung tâm 8 inch
Xe được trang bị hệ thống âm thanh giải trí hỗ trợ Radio/CD/Mp3 cùng kết nối Bluetooth, tích hợp Apple Carplay, Android Auto cùng bản đồ tích hợp.
Cụm điều chỉnh media tích hợp điều khiển giọng nói
Dễ dàng điều chỉnh cùng khả năng tích hợp giọng nói tân tiến
Hiệu suất
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

-
Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
-
Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
Tiện nghi
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
-
Camera lùi
Việc di chuyển lùi cũng như đỗ xe trở nên dễ dàng hơn với hình ảnh sắc nét từ camera lùi
-
Cảm biến áp suất lốp
Loại bỏ nỗi lo về các vấn đề về lốp xe, an tâm tận hưởng các chuyến đi
-
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2
Tận hưởng hàng ghế thứ 2 với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
Thông số
D x R x C (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,018 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.430 |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Loại động cơ | 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 1,197 |
Công suất cực đại (Ps) | 83/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 114/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | 4AT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh xoắn |
Loại vành | Vành đúc |
Kích thước lốp | 165 / 70 R14 |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Trong đô thị (l/100km) | 12,1 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 7,5 |
Kết hợp (l/100km) | 9,2 |
D x R x C (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,018 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.430 |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Loại động cơ | 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 1,197 |
Công suất cực đại (Ps) | 83/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 114/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 |
Hệ thống truyền động | 2WD |
Hộp số | 4AT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh xoắn |
Loại vành | Vành đúc |
Kích thước lốp | 165 / 70 R14 |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Trong đô thị (l/100km) | 12,1 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 7,5 |
Kết hợp (l/100km) | 9,2 |
D x R x C (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.042 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.450 |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Loại động cơ | 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 1,197 |
Công suất cực đại (Ps) | 83/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 114/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | 4AT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh xoắn |
Loại vành | Vành đúc |
Kích thước lốp | 175 / 60 R15 |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Trong đô thị (l/100km) | 12,06 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 7,35 |
Kết hợp (l/100km) | 9,1 |